Có 2 kết quả:

岛国 đảo quốc島國 đảo quốc

1/2

đảo quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo

đảo quốc

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước ở đảo, quốc gia ở giữa biển ( như nước Anh chẳng hạn ).